Dự án Eco Green Sài Gòn sẽ trở thành một trong những căn hộ có quy mô lớn nhất tại quận 7 gồm: trung tâm thương mại, khách sạn, căn hộ cao cấp, trường học, công viên. Vậy giá căn hộ Eco Green Saigon có gì nổi bật so với các dự án chung cư cao cấp quận 7 khác.
Bảng giá căn hộ Eco Green Saigon
Bảng giá Eco Green Saigon tòa HR1
Ký hiệu CH | Diện tích tim tường | Diện tích thông thủy | Hướng ban công | Hướng cửa chính | View | Tổng giá trị (Co VaT) |
HR1A3A06 | 95.4 | 89.2 | Đông Bắc – Tây Bắc | Đông Nam | Quận 1 | 5,084,840,170 |
HR1A1405 | 94.74 | 88.1 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | Quận 1 | 5,088,647,162 |
HR1B3A05 | 94.74 | 88.1 | Đông Nam – Đông Bắc | Tây Nam | Công viên Eco Green | 5,181,901,736 |
HR1B3A06 | 95.4 | 89.2 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,125,687,370 |
HR1B0606 | 95.4 | 89.2 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,177,994,914 |
HR1B1106 | 95.4 | 89.2 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,282,599,694 |
HR1B1406 | 95.4 | 89.2 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,282,599,694 |
HR1B1606 | 95.38 | 89.4 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,280,912,142 |
HR1B1706 | 95.38 | 89.4 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,280,912,142 |
HR1B1906 | 95.38 | 89.4 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,333,202,017 |
Bảng giá căn hộ Eco Green Saigon tòa HR2
Ký hiệu CH | Diện tích tim tường | Diện tích thông thủy | Hướng ban công | Hướng cửa chính | View | Tổng giá trị (Co VaT) |
HR2C0505 | 94.74 | 88.39 | Đông Nam – Đông Bắc | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,239,154,829 |
HR2C0606 | 95.4 | 89.31 | Đông Bắc – Tây Bắc | Tây Nam | Công viên Eco Green | 5,172,736,657 |
HR2C0710 | 87.24 | 81.39 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,589,288,849 |
HR2C1011 | 86.73 | 81.04 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,798,588,705 |
HR2C12A10 | 87.24 | 81.39 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,589,288,849 |
HR2C1406 | 95.4 | 89.31 | Đông Bắc – Tây Bắc | Tây Nam | Công viên Eco Green | 5,277,236,386 |
HR2C2111 | 86.73 | 81.25 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,990,532,254 |
HR2C2311 | 86.73 | 81.25 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,990,532,254 |
HR2C2402 | 80.59 | 75.23 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,683,602,723 |
HR2C2411 | 86.73 | 81.25 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,990,532,254 |
HR2C2502 | 80.59 | 75.23 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,777,274,777 |
HR2C2506 | 95.38 | 89.52 | Đông Bắc – Tây Bắc | Tây Nam | Công viên Eco Green | 5,541,503,717 |
HR2C3602 | 80.59 | 75.23 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,777,274,777 |
HR2D0710 | 87.24 | 81.39 | Đông Nam – Đông Bắc | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 4,912,442,714 |
HR2D0805 | 94.74 | 88.39 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | Quận 1 | 5,074,260,889 |
HR2D0811 | 86.73 | 81.04 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 4,884,692,122 |
HR2D0905 | 94.74 | 88.39 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | Quận 1 | 5,074,260,889 |
HR2D1002 | 80.64 | 75 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,542,144,479 |
HR2D1105 | 94.74 | 88.39 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | Quận 1 | 5,125,003,498 |
HR2D1202 | 80.64 | 75 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,587,565,922 |
HR2D1211 | 86.73 | 81.04 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 4,933,539,044 |
HR2D1502 | 80.59 | 75.23 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,584,721,450 |
HR2D1511 | 86.73 | 81.25 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 4,933,539,044 |
HR2D1602 | 80.59 | 75.23 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,584,721,450 |
HR2D1705 | 94.76 | 88.64 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | Quận 1 | 5,126,085,406 |
HR2D1802 | 80.59 | 75.23 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,630,114,732 |
HR2D1911 | 86.73 | 81.25 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 4,982,385,965 |
HR2D2402 | 80.59 | 75.23 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Phú Mỹ Hưng | 4,720,901,295 |
HR2D2410 | 87.29 | 81.68 | Đông Nam – Đông Bắc | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,163,503,552 |
HR2D2510 | 87.29 | 81.68 | Đông Nam – Đông Bắc | Tây Bắc | Công viên Eco Green | 5,266,773,624 |
Bảng giá Eco Green Saigon tòa HR3
Ký hiệu CH | Diện tích tim tường | Diện tích thông thủy | Hướng ban công | Hướng cửa chính | View | Tổng giá trị (Co VaT) |
HR30517 | 70.9 | 66.7 | Đông Nam-Tây Nam | Đông Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,391,410,451 |
HR30614 | 72.7 | 68.5 | Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,459,233,548 |
HR30713 | 79.2 | 74.8 | Tây Bắc-Đông Nam | Tây Nam | Công viên Hương Tràm | 4,907,440,535 |
HR30914 | 72.7 | 68.5 | Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,504,276,312 |
HR31214 | 72.7 | 68.5 | Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,504,276,312 |
HR31524 | 59.6 | 57.2 | Tây Nam-Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 3,878,733,528 |
HR31614 | 72.7 | 68.5 | Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,594,361,840 |
HR31814 | 72.7 | 68.5 | Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,729,490,131 |
HR32017 | 70.9 | 66.7 | Đông Nam-Tây Nam | Đông Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,705,082,700 |
HR32515 | 60.7 | 57.4 | Đông Bắc | Tây Nam | Công viên Hương Tràm | 3,910,861,965 |
Bảng giá căn hộ Eco Green Saigon tòa M2
Ký hiệu CH | Diện tích tim tường | Diện tích thông thủy | Hướng ban công | Hướng cửa chính | View | Tổng giá trị (Co VaT) |
M23A04 | 70.02 | 65.45 | Đông Bắc – Tây Bắc | Tây Nam | Công viên Eco Green | 4,084,547,285 |
M23A16 | 67.25 | 63.85 | Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,039,485,734 |
M23A17 | 75.3 | 70.73 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,479,971,224 |
M20517 | 75.3 | 70.73 | Đông Nam – Tây Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,479,971,224 |
M20714 | 70.02 | 65.45 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,208,346,344 |
M20902 | 66.82 | 62.65 | Tây Nam | Đông Bắc | City View | 3,745,732,257 |
M21003 | 70.41 | 64.94 | Tây Bắc – Tây Nam | Đông Bắc | City View | 4,065,386,455 |
M21114 | 70.02 | 65.45 | Đông Nam – Tây Nam | Đông Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,250,854,991 |
M22001 | 73.68 | 69.98 | Tây Nam | Đông Bắc | City View | 4,294,280,162 |
M22116 | 67.19 | 63.97 | Đông Nam | Tây Bắc | Công viên Hương Tràm | 4,324,158,996 |
*Giá căn hộ Eco Green Saigon trên chỉ mang tính chất tham khảo được cập nhật mới nhất năm 07/2021 từ đội bán hàng của dự án.
Chính sách bán hàng
1. Chính sách hỗ trợ lãi suất:
– Các khách hàng mua căn hộ Hr1, Hr2, M2, Hr3 chỉ cần đóng 30% giá bán căn hộ sẽ được CĐT hỗ trợ 100% chi phí lãi vay cho 65% giá bán căn hộ trong vòng 12 tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên.
– Tổng số tiền hỗ trợ lãi suất 65% tính trên giá bán căn hộ có VAT và không bao gồm kinh phí bảo trì
– Khách hàng không nhận gói hỗ trợ lãi suất, đối với tòa M2, Hr3 sẽ được chiết khấu 4% giá bán căn hộ có VAT và chưa gồm KPBT
– Chính sách ưu đãi đặc biệt dành cho tòa Hr1, Hr2 với khách hàng không chọn gói HTLS: Nhân dịp sắp bàn giao sẽ được CĐT cam kết cho thuê 1 năm với mức 6% giá bán có VAT và chưa gồm KPBT, áp dụng cho 30 Khách hàng đặt cọc sớm nhất
2. Phương thức thanh toán:
2.1 Áp dụng cho các KH vay vốn ngân hàng hưởng chính sách hỗ trợ lãi suất:
Đợt | Tiến độ thanh toán | Tỷ lệ % giá bán |
Đặt cọc | 50 triệu đồng | |
Đợt 1 | Trong vòng 10 ngày kể từ ngày đặt cọc. | 30% (bao gồm tiền đặt cọc) + VAT |
Đợt 2 | Trong vòng 45 ngày kể từ ngày đặt cọc. | 40%+VAT |
Đợt 3 | Trong vòng 5 ngày kể từ ngày CĐT phát hành thông báo Bàn giao căn hộ | 25% + VAT+ 2% phí bảo trì |
Đợt 4 | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày CĐT gửi Thông báo bàn giao Giấy chứng nhận sở hữu căn hộ. | 5%+VAT |
*Riêng đối với các căn đã đủ điều kiện bàn giao căn hộ thì trong vòng 45 ngày sẽ thanh toán đủ 65%
2.2 Với khách hàng không nhận gói hỗ trợ lăi suất, phương thức thanh toán như sau
Đợt | Tiến độ thanh toán | Tỷ lệ % giá bán |
Đặt cọc | 50 triệu đồng | |
Đợt 1 | Trong vòng 10 ngày kể từ ngày đặt cọc. | 20% (bao gồm tiền đặt cọc) + VAT |
Đợt 2 | Trong vòng 90 ngày kể từ ngày đặt cọc. | 10% + VAT |
Đợt 3 | Trong vòng 180 ngày kể từ ngày đặt cọc. | 10% + VAT |
Đợt 4 | Trong vòng 270 ngày kể từ ngày đặt cọc. | 15%+VAT |
Đợt 5 | Trong vòng 360 ngày kể từ ngày đặt cọc. | 15%+VAT |
Đợt 6 | Trong vòng 450 ngày kể từ ngày đặt cọc sẽ nhận bàn giao căn hộ. | 25% + VAT + 2% phí bảo trì |
Đợt 7 | Trong vòng 15 ngày kể từ ngày CĐT gửi Thông báo bàn giao Giấy chứng nhận sở hữu căn hộ. | 5%+VAT |
*Trường hợp khách hàng muốn thanh toán sớm để nhận nhà sớm thì chiết khấu thanh toán sớm cho khách hàng như sau:
Số tiền chiết khấu thanh toán sớm = số ngày thanh toán sớm so với tiến độ phải đóng X số tiền thanh toán sớm x 9%/365 ngày
Đây là bảng phân tích giá căn hộ Eco Green Saigon được chúng tôi tổng hợp
XEM THÊM:
-
Bảng giá Shophouse Eco Green Sài Gòn – Từ chủ đầu tư Xuân Mai Corp
-
Siêu dự án Shophouse Eco Green Sài Gòn – Đại đô thị giữa lòng quận 7